Có 1 kết quả:
救星 jiù xīng ㄐㄧㄡˋ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) savior
(2) liberator
(3) emancipator
(4) knight in shining armor
(2) liberator
(3) emancipator
(4) knight in shining armor
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0